Bước tới nội dung

aviateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aviatrice
/a.vjat.ʁis/
aviatrices
/a.vjat.ʁis/
Số nhiều aviatrice
/a.vjat.ʁis/
aviatrices
/a.vjat.ʁis/

aviateur /a.vja.tœʁ/

  1. Người lái máy bay, phi công.

Tham khảo

[sửa]