avions
Giao diện
Xem thêm: avións
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung) [ə.βiˈons]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [ə.viˈons]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [a.viˈons]
- Vần: -ons
Danh từ
[sửa]avions gđ sn
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]avions gđ
Động từ
[sửa]avions
- Dạng ngôi thứ nhất số nhiều imperfect lối trình bày của avoir
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/ons
- Vần tiếng Catalan/ons/3 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Catalan
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Catalan
- tiếng Catalan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Pháp