Bước tới nội dung

avions

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: avións

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

avions  sn

  1. Dạng số nhiều của avió.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

avions 

  1. Dạng số nhiều của avion.

Động từ

[sửa]

avions

  1. Dạng ngôi thứ nhất số nhiều imperfect lối trình bày của avoir