Bước tới nội dung

avocado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
avocado

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.və.ˈkɑː.ˌdoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

avocado /ˌɑː.və.ˈkɑː.ˌdoʊ/

  1. (Thực vật học) tàu, bơ

Tham khảo

[sửa]