aw
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh
[
sửa
]
Thán từ
[
sửa
]
aw
Được dùng để
thể hiện
niềm vui
hay sự
yêu
mến
,
đặc biệt
là khi
phản ứng
trước một
cái
gì đó được
xem
là
ngọt ngào
hay
đáng yêu
.
Aw
, the kitten is so cute
- con mèo dễ thương quá.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Thán từ
Thán từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Azərbaycanca
Zazaki
English
Español
Eesti
فارسی
Français
Magyar
Հայերեն
Italiano
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Malagasy
Монгол
Dorerin Naoero
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Polski
Română
Русский
Soomaaliga
Svenska
Türkmençe
Türkçe
Wolof
中文