awning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.nɪŋ/

Danh từ[sửa]

awning /ˈɔ.nɪŋ/

  1. Tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu).
  2. Mái hiên.

Tham khảo[sửa]