Bước tới nội dung

mái hiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˥ hiən˧˧ma̰ːj˩˧ hiəŋ˧˥maːj˧˥ hiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˩˩ hiən˧˥ma̰ːj˩˧ hiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mái hiên

  1. Mái kéo dài ra ở trước hay sau nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]