axed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ækst/
- Vần: -ækst
- Từ đồng âm: aksed
Động từ
[sửa]axed
- Dạng quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ax (tất cả từ nguyên và nghĩa)
- Dạng quá khứ đơn và phân từ quá khứ của axe (tất cả từ nguyên và nghĩa)
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ
[sửa]axed (không so sánh được)
- Có số lượng loại trục cụ thể.
- a two-axed crystal ― một tinh thể hai trục
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ækst
- Vần tiếng Anh/ækst/1 âm tiết
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng