axe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

axe số nhiều axes

  1. Cái rìu.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

axe ngoại động từ

  1. Chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt bớt (khoản chi... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

axe

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
axe
/aks/
axes
/aks/

axe /aks/

  1. Trục.
    Axe d’une roue — trục bánh xe
    Axe de symétrie — trục đối xứng
    Axe Rome-Berlin — (chính trị) trục La Mã Béc-lin
  2. Hướng chung, hướng.
    Axe de marche — hướng đi

Tham khảo[sửa]