bègue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛɡ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bègue /bɛɡ/ |
bègues /bɛɡ/ |
Giống cái | bègue /bɛɡ/ |
bègues /bɛɡ/ |
bègue /bɛɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bègue /bɛɡ/ |
bègues /bɛɡ/ |
Số nhiều | bègue /bɛɡ/ |
bègues /bɛɡ/ |
bègue /bɛɡ/
Tham khảo
[sửa]- "bègue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)