bègue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bègue
/bɛɡ/
bègues
/bɛɡ/
Giống cái bègue
/bɛɡ/
bègues
/bɛɡ/

bègue /bɛɡ/

  1. Nói lắp.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít bègue
/bɛɡ/
bègues
/bɛɡ/
Số nhiều bègue
/bɛɡ/
bègues
/bɛɡ/

bègue /bɛɡ/

  1. Người nói lắp.

Tham khảo[sửa]