bébé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bébé

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bébé
/be.be/
bébés
/be.be/

bébé /be.be/

  1. Em bé.
  2. Búp bê hình em bé.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghế bành thấp.
    faire le bébé — như trẻ con

Tham khảo[sửa]