Bước tới nội dung

bégayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɡɛ.jœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
Giống cái bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/

bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/

  1. Nói lắp.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
Số nhiều bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/
bégayeur
/be.ɡɛ.jœʁ/

bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/

  1. Người nói lắp.

Tham khảo

[sửa]