bégayeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.ɡɛ.jœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
Giống cái | bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
Số nhiều | bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/ |
bégayeur /be.ɡɛ.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "bégayeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)