Bước tới nội dung

bénédictin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ne.dik.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bénédictin
/be.ne.dik.tɛ̃/
bénédictins
/be.ne.dik.tɛ̃/

bénédictin /be.ne.dik.tɛ̃/

  1. Tu sĩ dòng thánh Bơ-noa.
  2. (Nghĩa bóng) Học giả uyên bác.
    travail de bénédictin — công việc công phu (đòi hỏi nhiều công sức và kiên nhẫn)

Tham khảo

[sửa]