bénéficier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]bénéficier gđ
Nội động từ
[sửa]bénéficier nội động từ
- Hưởng.
- Bénéficier d’une bonne éducation — hưởng một nền giáo dục tốt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bénéficier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)