Bước tới nội dung

bénéficier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bénéficier

  1. (Tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người hưởng lộc (xem bénéfice 3).

Nội động từ

[sửa]

bénéficier nội động từ

  1. Hưởng.
    Bénéficier d’une bonne éducation — hưởng một nền giáo dục tốt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]