bétonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /be.tɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

bétonner ngoại động từ /be.tɔ.ne/

  1. Xây (bằng) tông.
  2. (Thể dục thể thao) Rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá).

Tham khảo[sửa]