Bước tới nội dung

bétonnière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.tɔ.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bétonnière
/be.tɔ.njɛʁ/
bétonnières
/be.tɔ.njɛʁ/

bétonnière gc /be.tɔ.njɛʁ/

  1. Máy trộn tông.

Tham khảo

[sửa]