bī
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]bī
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 屄, 𫵘.
- Bính âm Hán ngữ của 毴.
- Bính âm Hán ngữ của 皀.
- Bính âm Hán ngữ của 皕.
- Bính âm Hán ngữ của 稫.
- Bính âm Hán ngữ của 紕.
- Bính âm Hán ngữ của 芘.
- Bính âm Hán ngữ của 蓖.
- Bính âm Hán ngữ của 螕.
- Bính âm Hán ngữ của 豍.
- Bính âm Hán ngữ của 逼, 偪.
- Bính âm Hán ngữ của 鎞.
- Bính âm Hán ngữ của 鰏.
- Bính âm Hán ngữ của 颷.
- Bính âm Hán ngữ của 鵕.
- Bính âm Hán ngữ của B.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Romaji tiếng Nhật không có mục chính
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng