Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+939E, 鎞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-939E

[U+939D]
CJK Unified Ideographs
[U+939F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái cày.
  2. Kẹp tóc.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bề

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe̤˨˩ɓe˧˧ɓe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˧