Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98B7, 颷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98B7

[U+98B6]
CJK Unified Ideographs
[U+98B8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “風 08” ghi đè từ khóa trước, “廴99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cơn gió cuốn, gió lốn.