Bước tới nội dung

back-cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈklɔθ/

Danh từ

[sửa]

back-cloth /ˈbæk.ˈklɔθ/

  1. (Sân khấu) Phông.
  2. (Điện ảnh) Màn ảnh.

Tham khảo

[sửa]