back-field

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˈfild/

Danh từ[sửa]

back-field /ˈbæk.ˈfild/

  1. (Thể dục, thể thao) Hàng tam vệ (bóng đá).

Tham khảo[sửa]