Bước tới nội dung

back-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

back-maker /ˈbæk.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người chấp người khác (trong một cuộc thi... ).

Tham khảo

[sửa]