Bước tới nội dung

back-pay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈpeɪ/

Danh từ

[sửa]

back-pay /ˈbæk.ˈpeɪ/

  1. Tiền lương trả chậm.

Tham khảo

[sửa]