back-tracking method
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/
Danh từ
[sửa]back-tracking method /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/
- (Tech) Phương pháp truy tích ngược.
Tham khảo
[sửa]- "back-tracking method", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)