Bước tới nội dung

back-tracking method

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/

Danh từ

[sửa]

back-tracking method /ˈbæk.ˈtræ.kiɳ ˈmɛ.θəd/

  1. (Tech) Phương pháp truy tích ngược.

Tham khảo

[sửa]