Bước tới nội dung

back propagation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk ˌprɑː.pə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

back propagation /ˈbæk ˌprɑː.pə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Truyền lan ngược [NB].

Tham khảo

[sửa]