Bước tới nội dung

back scattering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

Danh từ

[sửa]

back scattering /ˈbæk ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

  1. (Tech) Tán xạ ngược.

Tham khảo

[sửa]