Bước tới nội dung

background processing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

background processing /ˈbæk.ˌɡrɑʊnd ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

  1. (Tech) Xử lý trong bối cảnh.

Tham khảo

[sửa]