badaud
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.dɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | badaud /ba.dɔ/ |
badauds /ba.dɔ/ |
Số nhiều | badaud /ba.dɔ/ |
badauds /ba.dɔ/ |
badaud /ba.dɔ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | badaud /ba.dɔ/ |
badauds /ba.dɔ/ |
Giống cái | badaud /ba.dɔ/ |
badauds /ba.dɔ/ |
badaud /ba.dɔ/
Tham khảo
[sửa]- "badaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)