badigeonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.di.ʒɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]badigeonner ngoại động từ /ba.di.ʒɔ.ne/
- Quét vôi (bức tường... ).
- (Y học) Bôi, phết.
- Badigeonner la gorge de glycérine iodée — bôi glixerin iôt vào họng
Tham khảo
[sửa]- "badigeonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)