Bước tới nội dung

badigeonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.di.ʒɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít badigeonneur
/ba.di.ʒɔ.nœʁ/
badigeonneur
/ba.di.ʒɔ.nœʁ/
Số nhiều badigeonneur
/ba.di.ʒɔ.nœʁ/
badigeonneur
/ba.di.ʒɔ.nœʁ/

badigeonneur /ba.di.ʒɔ.nœʁ/

  1. Thợ quét vôi.
  2. (Nghĩa xấu) Họa sĩ tồi.

Tham khảo

[sửa]