Bước tới nội dung

baht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːt/

Danh từ

[sửa]

baht /ˈbɑːt/ (Số nhiều: bahts, baht)

  1. Bạt (tiền Thái Lan).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baht
/bat/
bahts
/bat/

baht /bat/

  1. Đồng bạt (tiền Thái Lan).

Tham khảo

[sửa]