baiser ngoại động từ /be.ze/
- Hôn.
- Baiser la main — hôn tay
- (Thơ ca) Vỗ.
- L’onde baise le rivage — nước vỗ bờ
- (Thông tục) Ăn nằm với, ngủ với.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Hiểu.
- baiser les pieds (la poussière des pieds) de quelqu'un — khúm núm, quỵ lụy ai
- baiser la terre — lạy sát đất