Bước tới nội dung

baking-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.kiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

baking-powder /ˈbeɪ.kiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Bột nở.

Tham khảo

[sửa]