Bước tới nội dung

bald-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɔld.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

bald-headed /ˈbɔld.ˈhɛ.dəd/

  1. Hói đầu.
  2. vết lang trắngmặt (ngựa... ).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]