Bước tới nội dung

lang trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laːŋ˧˧ ʨaŋ˧˥laːŋ˧˥ tʂa̰ŋ˩˧laːŋ˧˧ tʂaŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːŋ˧˥ tʂaŋ˩˩laːŋ˧˥˧ tʂa̰ŋ˩˧

Định nghĩa

lang trắng

  1. Bệnh daniêm mạc bị mất sắc tố ở một khu vực.

Dịch

Tham khảo