Bước tới nội dung

ballade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈlɑːd/

Danh từ

[sửa]

ballade /bə.ˈlɑːd/

  1. Thơ balat.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ballade
/ba.lad/
ballades
/ba.lad/

ballade gc /ba.lad/

  1. (Thơ ca, âm nhạc) Balat.

Tham khảo

[sửa]