ballant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ballant /ba.lɑ̃/ |
ballants /ba.lɑ̃/ |
Giống cái | ballante /ba.lɑ̃t/ |
ballantes /ba.lɑ̃t/ |
ballant /ba.lɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballant /ba.lɑ̃/ |
ballants /ba.lɑ̃/ |
ballant gđ /ba.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ballant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)