Bước tới nội dung

balloon antenna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈluːn æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

[sửa]

balloon antenna /bə.ˈluːn æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Ăngten bong bóng, ăngten khí cầu.

Tham khảo

[sửa]