Bước tới nội dung

banana plug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈnæ.nə ˈpləɡ/

Danh từ

[sửa]

banana plug /bə.ˈnæ.nə ˈpləɡ/

  1. (Tech) Phích chuối.

Tham khảo

[sửa]