Bước tới nội dung

bandelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃d.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bandelette
/bɑ̃d.lɛt/
bandelettes
/bɑ̃d.lɛt/

bandelette gc /bɑ̃d.lɛt/

  1. Băng (nhỏ), dải (nhỏ).
  2. (Kiến trúc) Gờ nhỏ, đường chỉ.

Tham khảo

[sửa]