Bước tới nội dung

banqueroute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɑ̃.kʁut/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
banqueroute
/bɑ̃.kʁut/
banqueroutes
/bɑ̃.kʁut/

banqueroute gc /bɑ̃.kʁut/

  1. Sự vỡ nợ, sự phá sản.
    Faire banqueroute — phá sản

Tham khảo

[sửa]