banqueroute
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɑ̃.kʁut/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
banqueroute /bɑ̃.kʁut/ |
banqueroutes /bɑ̃.kʁut/ |
banqueroute gc /bɑ̃.kʁut/
Tham khảo
[sửa]- "banqueroute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)