bantling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbænt.lɪŋ/

Danh từ[sửa]

bantling /ˈbænt.lɪŋ/

  1. Đứa trẻ, đứa bé, trẻ con.

Tham khảo[sửa]