Bước tới nội dung

baragouineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ʁa.ɡwi.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít baragouineuse
/ba.ʁa.ɡwi.nøz/
baragouineuses
/ba.ʁa.ɡwi.nøz/
Số nhiều baragouineuse
/ba.ʁa.ɡwi.nøz/
baragouineuses
/ba.ʁa.ɡwi.nøz/
  1. Người nói lúng túng.

Tham khảo

[sửa]