Bước tới nội dung

barbaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bak/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
barbaque
/baʁ.bak/
barbaque
/baʁ.bak/

barbaque gc /baʁ.bak/

  1. (Thông tục) Thịt dở, thịt loại xấu.

Tham khảo

[sửa]