Bước tới nội dung

barbican

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
barbican

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ˈbɑːr.bɪ.kən/

Danh từ

[sửa]

barbican /ˈbɑːr.bɪ.kən/

  1. Thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố... ).
  2. Tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu.

Tham khảo

[sửa]