barbillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /baʁ.bi.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
barbillon
/baʁ.bi.jɔ̃/
barbillons
/baʁ.bi.jɔ̃/

barbillon /baʁ.bi.jɔ̃/

  1. Cá chày Âu nhỏ.
  2. (Động vật học) Râu (cá).
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Ma cô.

Tham khảo[sửa]