Bước tới nội dung

ma cô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp maquereau.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maː˧˧ ko˧˧maː˧˥ ko˧˥maː˧˧ ko˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maː˧˥ ko˧˥maː˧˥˧ ko˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

ma cô

  1. Kẻ sống về nghề đi dẫn gái điếm cho khách làng chơi, trong xã hội .

Dịch

Tham khảo