Bước tới nội dung

barboter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

barboter nội động từ /baʁ.bɔ.te/

  1. Rúc bùn.
    Les canards barbotent — vịt rúc bùn
  2. Lội bì bõm.
  3. (Hóa học, kỹ thuật) Lội.
    Faire barboter un gaz dans l’eau — làm cho một chất khí lội trong nước

Ngoại động từ

[sửa]

barboter ngoại động từ /baʁ.bɔ.te/

  1. (Thông tục) Thó, thót.
    On lui a barboté sa montre — người ta đã thó mất cái đồng hồ của nó rồi

Tham khảo

[sửa]