Bước tới nội dung

barbouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /baʁ.bu.je/

Ngoại động từ

[sửa]

barbouiller ngoại động từ /baʁ.bu.je/

  1. Bôi lem luốc.
    Barbouiller le visage — bôi mặt lem luốc
  2. Vẽ nguệch ngoạc.
  3. Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít.
    Barbouiller un article de journal — viết nhăng nhít một bài báo
    Barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac — gây buồn nôn.
    le temps se barbouille — trời xấu đi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]