barder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /baʁ.de/
Ngoại động từ[sửa]
barder ngoại động từ /baʁ.de/
- Khiêng bằng băng ca.
- Barder des matériaux — khiêng vật liệu bằng băng ca
- Khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho.
- Barder de fer un chevalier — mặc giáp sắt cho kỵ sĩ
- Bọc mỡ lá.
- Barder un poulet — bọc mỡ lá một con gà (để nướng)
Nội động từ[sửa]
barder nội động từ /baʁ.de/
- (Ça va barder) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy.
Tham khảo[sửa]
- "barder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)