bargaining
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɑːr.ɡə.niɳ/
Động từ
bargaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bargain.
Danh từ
bargaining (số nhiều bargainings)
- Sự mặc cả, sự thương lượng mua bán.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “bargaining”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)